--

loã xõa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loã xõa

+ adj  

  • (of hair) to be flowing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loã xõa"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "loã xõa"
    loã xõa lõa xõa
  • Những từ có chứa "loã xõa" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    disheveled disheveled
Lượt xem: 594